Có 2 kết quả:

精神疗法 jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ精神療法 jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) psychotherapy
(2) mental health treatment

Từ điển Trung-Anh

(1) psychotherapy
(2) mental health treatment