Có 2 kết quả:
精神疗法 jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ • 精神療法 jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychotherapy
(2) mental health treatment
(2) mental health treatment
Bình luận 0
jīng shén liáo fǎ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ ㄌㄧㄠˊ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) psychotherapy
(2) mental health treatment
(2) mental health treatment
Bình luận 0